la làng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: la làng+
- (xấu) Cry for help
- Vừa ăn cướp, vừa la làng
A thief crying "Stop thief!"
- Vừa ăn cướp, vừa la làng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "la làng"
Lượt xem: 1134